Cập nhật tiêu chuẩn phòng sạch mới nhất ISO 14644-1:2015 và ISO 14644-2:2015
14:49 - 29/10/2019 5907
Việt Nam đang dần chiếm lĩnh vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng điện tử thông minh toàn cầu
Hệ thống BMS trong phòng sạch
Tiêu chuẩn EN 1822 đối với bộ lọc Hepa H13, H14, ULPA U15
Những sai lầm cần tránh khi thiết kế hệ thống điện và chiếu sáng phòng sạch
Tiêu chuẩn phòng sạch ISO 14644
- Phần 1: Phân loại độ sạch không khí theo số lượng hạt
- Phần 2: Theo dõi và chứng minh hiệu suất phòng sạch qua nồng độ hạt
- Phần 3: Các phương pháp thử nghiệm rõ ràng
- Phần 4: Thiết kế, xây dựng và khởi động phòng sạch
- Phần 5: Các hoạt động bảo trì phòng sạch
- Phần 7: Thiết bị hỗ trợ như nắp đậy không khí sạch và hộp đựng găng tay
- Phần 8: Phân loại độ sạch không khí theo hóa học (ACC)
- Phần 9: Phân loại độc sạch bề mặt qua nồng độ hạt
- Phần 10: Phân loại độ sạch bề mặt theo hóa học
Tiêu chuẩn phòng sạch ISO 14644-1:2015 và ISO 14644-2:2015 đặt ra quy chuẩn quốc tế. Chúng giúp doanh nghiệp đảm bảo độ sạch không khí và hiệu suất phòng sạch cao. Đây là cơ sở cho phòng sạch trong ngành phòng sạch dược phẩm, phòng sạch điện tử và sản xuất linh kiện nhạy cảm.
Tiêu chuẩn phòng sạch ISO 14644
ISO 14644-1: Đánh giá độ sạch không khí
ISO 14644-1 là tiêu chuẩn hàng đầu. Nó quy định cách đo lường độ sạch không khí qua số lượng hạt trong một thể tích. Quy chuẩn này được áp dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm và điện tử.
Doanh nghiệp sử dụng các thiết bị đo lường chất lượng không khí để đảm bảo môi trường làm việc đạt chuẩn. Đây cũng là một phần của quy chuẩn ISO về phòng sạch.
Sự khác biệt giữa ISO 14644-1:2015 và ISO 14644-1:1999
Phiên bản 2015 cải tiến quy trình thử nghiệm. Nó chọn lọc vị trí lấy mẫu và đơn giản hóa phân loại. Uỷ ban Kỹ thuật ISO 209 đã làm việc hơn 5 năm để đưa ra các sửa đổi quan trọng. Các thay đổi chính bao gồm:
- Đơn giản hóa phân loại và loại bỏ yêu cầu đánh giá giới hạn độ tin cậy 95% (UCL) cho vị trí mẫu thấp.
- Cải tiến quy trình phân loại sao cho phù hợp với thực tiễn.
- Duy trì các nguyên tắc của các lớp (Class) ISO từ 1 đến 9.
Những thay đổi này giúp xác định chính xác số vị trí mẫu, hạn mức hạt và hiệu chuẩn bộ đếm hạt. Bảng xác định vị trí mẫu mới được xây dựng theo tiêu chuẩn ISO 14644-1:2015.
Bảng: Xác định vị trí mẫu cho ISO 14644
Area of zone [m2] | ISO 14644-1:1999 | ISO 14644-1:2015 |
2 | 2 | 1 |
4 | 2 | 2 |
6 | 3 | 3 |
8 | 3 | 4 |
10 | 4 | 5 |
24 | 5 | 6 |
28 | 6 | 7 |
32 | 6 | 8 |
36 | 6 | 9 |
52 | 8 | 10 |
56 | 8 | 11 |
64 | 8 | 12 |
68 | 9 | 13 |
72 | 9 | 14 |
76 | 9 | 15 |
104 | 11 | 16 |
108 | 11 | 17 |
116 | 11 | 18 |
148 | 13 | 19 |
156 | 13 | 20 |
192 | 14 | 21 |
232 | 16 | 22 |
276 | 17 | 23 |
352 | 19 | 24 |
436 | 21 | 25 |
636 | 24 | 26 |
1000 | 32 | 27 |
>1000 | n/a | See Formula A.1 |
Đối với phòng nhỏ dưới 1000 m2, sử dụng bảng đối chiếu số vị trí mẫu. Với phòng lớn hơn, áp dụng công thức A.1 để tính chính xác.
Cn là hàm lượng bụi lửng tối đa (số hạt/m3) đối với kích thước hạt quy định.
N là chỉ số phân loại ISO. Giá trị không vượt quá 9 và nhỏ nhất là 0,1.
D là đường kính hạt tính theo micromet (um). 0,1 là hằng số với đơn vị micromet.
Công thức này giúp doanh nghiệp xác định giới hạn hàm lượng bụi và phân loại cấp độ phòng sạch một cách minh bạch.
Bảng: Giới hạn hàm lượng bụi theo ISO 14644-1:2015
Table 1: Selected Airborne Particulate Cleanliness Classes | ||||||
ISO 14644-1:2015 Classification Number (N) | Maximum Concentration Limits (particles/m3) | |||||
0.1 um | 0.2 um | 0.3 um | 0.5 um | 1.0 um | 5.0 um | |
ISO Class 1 | 10 | |||||
ISO Class 2 | 100 | 24 | 10 |
|
|
|
ISO Class 3 | 1,000 | 237 | 102 | 35 |
|
|
ISO Class 4 | 10,000 | 2,370 | 1,020 | 352 | 83 |
|
ISO Class 5 | 100,000 | 23,700 | 10,200 | 3,520 | 832 |
|
ISO Class 6 | 1,000,000 | 237,000 | 102,000 | 35,200 | 8,320 | 298 |
ISO Class 7 |
|
|
| 352,000 | 83,200 | 2,930 |
ISO Class 8 |
|
|
| 3,520,000 | 832,000 | 29,300 |
ISO Class 9 |
|
|
| 35,200,000 | 8,320,000 | 293,000 |
ISO 14644-2: Giám sát hiệu suất phòng sạch
ISO 14644-2 tập trung vào giám sát và duy trì hiệu suất của phòng sạch. Tiêu chuẩn này đặt ra yêu cầu tối thiểu cho kế hoạch giám sát không khí sạch dựa trên số lượng hạt. Nó là nền tảng cho phòng sạch trong ngành công nghệ cao, dược phẩm và điện tử.
Tiêu chuẩn ISO 14644-2 không theo dõi các yếu tố phụ như rung động hay bảo trì chung của hệ thống kỹ thuật. Nó chỉ kiểm soát các quần thể vi hạt trong khoảng kích thước từ dưới 0,1 um đến 5 um. Các hạt siêu mịn (dưới 0,1 um) sẽ được xử lý theo tiêu chuẩn riêng.
Việc sửa đổi ISO 14644-2 nhấn mạnh chiến lược giám sát định kỳ. Điều này giúp doanh nghiệp đảm bảo hiệu suất phòng sạch và duy trì chất lượng độ sạch không khí theo quy chuẩn ISO.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
![]() | Công ty TNHH Thương mại & Kỹ thuật Anh Khang Hotline: 1900 636 814 Email: info@akme.com.vn Website: http://akme.com.vn/ Add: Số 184 Phúc Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |