Panel phòng sạch có những loại nào ?
16:09 - 07/02/2025 29
Panel phổ biến như EPS, PU, bông thủy tinh, inox đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe trong phòng sạch
Kiểm soát chênh lệch áp suất trong phòng sạch
Tiêu chuẩn và lưu ý khi thiết kế hệ thống chiếu sáng trong phòng sạch
Công nghệ lọc HEPA: Đặc điểm và ứng dụng trong phòng sạch
Kiểm soát vi sinh vật trong sản xuất vô trùng theo GMP EU
Trong thiết kế và thi công phòng sạch, việc lựa chọn vật liệu panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ, và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn phòng sạch. Panel không chỉ tạo nên cấu trúc chính của phòng sạch mà còn giúp kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, và mức độ sạch của môi trường. Mỗi loại Panel khác nhau sẽ mang lại những đặc tính khác nhau, phù hợp với nhu cầu của từng công trình.
1. Panel Phòng Sạch Là Gì ?
Panel phòng sạch là các tấm vật liệu được sử dụng để làm tường, trần và sàn trong phòng sạch. Chúng được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về:
- Độ kín khí: Ngăn ngừa bụi và vi khuẩn xâm nhập.
- Cách nhiệt: Giữ nhiệt độ ổn định trong phòng.
- Chống cháy: Giảm nguy cơ cháy nổ.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn bóng, không bám bụi, dễ lau chùi.
Các loại panel được sử dụng trong phòng sạch thường có cấu tạo gồm 3 lớp:
- Lớp bề mặt: Thường là thép sơn tĩnh điện, nhôm, hoặc inox.
- Lớp lõi: Gồm các vật liệu cách nhiệt như EPS, PU, hoặc bông thủy tinh.
- Lớp bảo vệ: Bên ngoài có lớp phủ chống trầy xước hoặc chống tĩnh điện.
2. Các Loại Panel Phòng Sạch Phổ Biến
Dưới đây là các loại panel được sử dụng phổ biến nhất trong phòng sạch, cùng với so sánh chi tiết về ưu điểm và hạn chế:
2.1. Panel EPS (Expanded Polystyrene)
Cấu tạo: Lớp lõi xốp EPS giữa hai lớp bề mặt bằng thép sơn tĩnh điện hoặc nhôm.
- Ưu điểm:
- Giá thành thấp, phù hợp với ngân sách hạn chế.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm tương đối tốt.
- Hạn chế:
- Độ bền kém hơn so với các loại panel khác.
- Không phù hợp với môi trường có yêu cầu cao về chống cháy hoặc độ sạch.
- Ứng dụng: Phòng sạch quy mô nhỏ, không yêu cầu tiêu chuẩn quá cao như phòng sạch cấp ISO Class 8.
2.2. Panel PU (Polyurethane)
Cấu tạo: Lớp lõi PU giữa hai lớp bề mặt bằng thép sơn tĩnh điện hoặc inox.
- Ưu điểm:
- Cách nhiệt vượt trội, phù hợp cho các phòng sạch yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao.
- Khả năng chống cháy tốt hơn EPS.
- Độ bền cao, chịu lực tốt.
- Hạn chế:
- Giá thành cao hơn so với panel EPS.
- Đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt chính xác để đảm bảo hiệu quả.
- Ứng dụng: Phòng sạch trong ngành dược phẩm, thực phẩm, hoặc các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
2.3. Panel Bông Thủy Tinh (Glasswool)
Cấu tạo: Lớp lõi bông thủy tinh giữa hai lớp bề mặt bằng thép mạ kẽm hoặc nhôm.
- Ưu điểm:
- Khả năng chống cháy rất tốt.
- Cách âm hiệu quả, phù hợp cho các khu vực cần giảm tiếng ồn.
- Cách nhiệt ổn định.
- Hạn chế:
- Trọng lượng nặng hơn so với các loại panel khác.
- Giá thành cao hơn panel EPS và PU.
- Quá trình lắp đặt phức tạp hơn.
- Ứng dụng: Phòng sạch trong các nhà máy công nghệ cao, yêu cầu chống cháy và cách âm.
2.4. Panel Inox
Cấu tạo: Lớp bề mặt làm từ inox cao cấp, lớp lõi thường là PU hoặc bông thủy tinh.
- Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với môi trường khắc nghiệt hoặc chứa hóa chất.
- Bề mặt bóng, dễ vệ sinh, chống bám bẩn và vi khuẩn.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài.
- Hạn chế:
- Giá thành rất cao, phù hợp với các dự án đặc thù.
- Trọng lượng nặng, đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt chuyên nghiệp.
- Ứng dụng: Phòng sạch trong ngành y tế, sản xuất dược phẩm vô trùng, và các khu vực cần kiểm soát nhiễm khuẩn.
2.5. Panel Honeycomb
Cấu tạo: Lớp lõi tổ ong (thường bằng nhôm hoặc giấy) giữa hai lớp bề mặt.
- Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ nhưng khả năng chịu lực tốt.
- Độ cứng cao, ít bị biến dạng.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm tương đối.
- Hạn chế:
- Không phổ biến như các loại panel khác.
- Chi phí lắp đặt và vật liệu khá cao.
Ứng dụng: Phòng sạch yêu cầu kết cấu bền vững và trọng lượng nhẹ, chẳng hạn trong ngành hàng không vũ trụ hoặc sản xuất linh kiện điện tử.
3. So Sánh Các Loại Panel
Loại Panel | Cách nhiệt | Cách âm | Trọng lượng | Chi phí | Ứng dụng |
EPS | Trung bình | Thấp | Nhẹ | Thấp | Phòng sạch cơ bản |
PU | Cao | Tốt | Trung bình | Trung bình | Phòng sạch dược phẩm, thực phẩm |
Bông thủy tinh | Tốt | Rất tốt | Nặng | Cao | Phòng sạch công nghệ cao |
Inox | Cao | Tốt | Nặng | Rất cao | Phòng sạch y tế, hóa chất |
Honeycomb | Tốt | Trung bình | Rất nhé | Cao | Phòng sạch đặc thù |
4. Lựa Chọn Panel Phù Hợp Cho Phòng Sạch
Khi chọn loại panel, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Mục đích sử dụng:
- Ngành dược phẩm, y tế: Nên chọn panel PU hoặc Inox.
- Ngành điện tử: Panel bông thủy tinh hoặc Honeycomb phù hợp.
- Phòng sạch cơ bản: Panel EPS là lựa chọn kinh tế.
- Ngân sách:
- Với ngân sách hạn chế, panel EPS hoặc PU là lựa chọn hợp lý.
- Nếu ưu tiên độ bền và hiệu quả lâu dài, hãy cân nhắc panel Inox hoặc bông thủy tinh.
- Yêu cầu kỹ thuật:
- Nếu yêu cầu chống cháy, hãy chọn panel bông thủy tinh hoặc PU.
- Với các phòng sạch cần khả năng chống ăn mòn cao, panel Inox là lựa chọn tối ưu.
5. Dịch Vụ Cung Cấp Và Lắp Đặt Panel Phòng Sạch Tại Anh Khang
Anh Khang tự hào là đơn vị cung cấp và thi công panel phòng sạch hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chất lượng: Cung cấp đa dạng các loại panel, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, đảm bảo lắp đặt đúng tiêu chuẩn.
- Tư vấn giải pháp tối ưu: Hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại panel phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
Hãy liên hệ ngay với Anh Khang để nhận báo giá và tư vấn chi tiết cho dự án phòng sạch của bạn !
![]() | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN PHÒNG SẠCH ANH KHANG Hotline: 1900 636 814 - 0902 051 222 Email: info@akme.com.vn Website: akme.com.vn Add: Lô B7 - Xuân Phương Garden - Phương Canh - Nam Từ Liêm - Hà Nội. |