Kiểm tra độ vô trùng trong khu vực sản xuất thuốc vô trùng

20:03 - 03/10/2024 42

Hướng dẫn thiết kế phòng sạch bệnh viên theo thông tư 18/2013/TT-BYT
Lý do phân áp suất trong phòng sạch bệnh viện
Bảo vệ con người trong sản xuất dược phẩm chứa hoạt chất nguy hiểm
Thiết kế thiết bị vệ sinh tại chỗ (CIP) tuân thủ GMP
Hướng dẫn thiết kế hệ thống giám sát phòng sạch

Kiểm tra độ vô trùng trong khu vực sản xuất thuốc vô trùng

Trong ngành công nghiệp dược phẩm, đặc biệt là sản xuất thuốc vô trùng (sterile pharmaceuticals), kiểm tra độ vô trùng là một quy trình cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm. Sự vô trùng giúp loại bỏ mọi nguy cơ nhiễm khuẩn, vi sinh vật, và hạt bụi, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng an toàn để sử dụng trong điều trị. Vì vậy, quy trình kiểm tra độ vô trùng trong khu vực sản xuất đóng vai trò quyết định trong việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

Khái niệm độ vô trùng

Độ vô trùng được định nghĩa là trạng thái không có sự hiện diện của vi sinh vật sống, bao gồm vi khuẩn, nấm, và virus. Trong sản xuất dược phẩm vô trùng, mục tiêu là đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm và bề mặt tiếp xúc với sản phẩm đều không có bất kỳ vi sinh vật nào có thể gây nhiễm khuẩn. Điều này đặc biệt quan trọng với các sản phẩm được tiêm trực tiếp vào cơ thể, như dung dịch tiêm, thuốc nhỏ mắt và thuốc truyền tĩnh mạch.

Các sản phẩm thuốc mà dược điển yêu cầu vô trùng

Dưới đây là bảng danh sách các sản phẩm thuốc mà dược điển yêu cầu phải đảm bảo vô trùng:

Sản phẩm thuốc

Mô tả

Thuốc tiêm (Injectable Drugs)

Bao gồm dung dịch tiêm, hỗn dịch tiêm, bột tiêm, tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bắp (IM), tiêm dưới da (SC).

Dung dịch truyền (Intravenous Infusions)

Dung dịch truyền tĩnh mạch, thường dùng để bù nước, điện giải, hoặc dinh dưỡng.

Thuốc nhỏ mắt (Ophthalmic Solutions)

Dung dịch, hỗn dịch nhỏ mắt cần vô trùng để tránh nhiễm khuẩn cho mắt.

Thuốc mỡ mắt (Ophthalmic Ointments)

Dạng thuốc mỡ bôi mắt, cần vô trùng để đảm bảo an toàn cho giác mạc.

Dung dịch rửa mắt (Eye Irrigation Solutions)

Dung dịch dùng để rửa mắt, thường dùng trong trường hợp có dị vật hoặc chấn thương mắt.

Dung dịch thẩm tách (Dialysis Solutions)

Dùng trong quy trình lọc máu ngoài cơ thể, đòi hỏi độ vô trùng cao để tránh nhiễm khuẩn.

Thuốc hít vô trùng (Sterile Inhalation Products)

Dùng cho máy xông, máy hít để điều trị các bệnh hô hấp, yêu cầu vô trùng để bảo vệ phổi.

Chế phẩm sinh học vô trùng (Sterile Biologicals)

Bao gồm vắc-xin, kháng thể đơn dòng, hoặc các sản phẩm sinh học khác.

Cấy ghép và thiết bị y tế vô trùng (Sterile Implants and Medical Devices)

Các thiết bị như van tim, ống thông, hoặc vật liệu cấy ghép khác.

Thuốc dùng trong phẫu thuật (Surgical Medicines)

Thuốc gây mê, gây tê và các chế phẩm dùng trong phẫu thuật.

Thuốc bôi da vô trùng (Sterile Topical Products)

Dùng để điều trị vết thương, bỏng hoặc các vấn đề ngoài da có nguy cơ nhiễm trùng cao.

Các phương pháp kiểm tra độ vô trùng

Để đảm bảo khu vực sản xuất thuốc vô trùng luôn đáp ứng tiêu chuẩn, có nhiều phương pháp kiểm tra độ vô trùng được áp dụng. Những phương pháp này bao gồm:

a. Kiểm tra vi sinh không khí

Không khí trong khu vực sản xuất vô trùng cần phải được lọc qua các bộ lọc HEPA (High-Efficiency Particulate Air) để loại bỏ hạt bụi và vi sinh vật. Một trong những phương pháp quan trọng để kiểm tra độ vô trùng là kiểm tra mức độ nhiễm vi sinh trong không khí.

  • Phương pháp đĩa tiếp xúc (settle plates): Các đĩa chứa môi trường nuôi cấy vi sinh được đặt tại các vị trí chiến lược trong phòng sạch. Đĩa này sẽ thu nhận các hạt bụi và vi sinh vật từ không khí trong thời gian nhất định. Sau đó, đĩa được ủ và kiểm tra xem có sự phát triển của vi sinh vật không.
  • Phương pháp lấy mẫu không khí: Các thiết bị chuyên dụng (air sampler) sẽ lấy mẫu không khí từ các khu vực sản xuất. Không khí được hút qua màng lọc hoặc đĩa nuôi cấy, sau đó được ủ và kiểm tra sự phát triển của vi sinh.

b. Kiểm tra vi sinh bề mặt

Các bề mặt trong khu vực sản xuất thuốc vô trùng, bao gồm thiết bị, sàn, tường, và dụng cụ, cũng cần được kiểm tra để đảm bảo không có vi sinh vật tồn tại. Phương pháp này thường bao gồm:

  • Phương pháp đĩa tiếp xúc: Đĩa chứa môi trường nuôi cấy được tiếp xúc trực tiếp với bề mặt cần kiểm tra. Sau đó, đĩa này được ủ và kiểm tra sự phát triển của vi sinh vật.
  • Phương pháp tăm bông (swab test): Tăm bông tiệt trùng được sử dụng để lau bề mặt và sau đó đưa vào môi trường nuôi cấy để phát hiện sự có mặt của vi sinh vật.

c. Kiểm tra trang phục nhân viên

Nhân viên là một nguồn tiềm tàng gây nhiễm khuẩn trong môi trường sản xuất vô trùng. Việc kiểm tra trang phục bảo hộ của nhân viên sau khi làm việc trong phòng sạch là cần thiết để đảm bảo rằng họ không mang vi sinh vật vào khu vực sản xuất. Phương pháp thường được sử dụng bao gồm:

  • Kiểm tra bề mặt trang phục: Đĩa tiếp xúc có thể được dùng để kiểm tra các vị trí trên trang phục bảo hộ của nhân viên (như găng tay, áo choàng) nhằm đánh giá sự hiện diện của vi sinh vật.
  • Phương pháp tăm bông: Tăm bông có thể được sử dụng để kiểm tra những vị trí khó tiếp cận trên trang phục hoặc các thiết bị bảo hộ của nhân viên.

d. Kiểm tra vi sinh vật trong sản phẩm

Mẫu của các sản phẩm dược phẩm được lấy và kiểm tra độ vô trùng bằng các phương pháp như lọc qua màng hoặc nuôi cấy. Các mẫu này được kiểm tra để xác định xem có sự hiện diện của vi sinh vật hay không. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nhiễm khuẩn nào, toàn bộ lô sản phẩm sẽ bị loại bỏ.

Bảng phát hành thông số kiểm tra vô trùng

Dưới đây là bảng mô tả việc giải phóng thông số cho các sản phẩm được khử trùng bằng hơi nước trong vật chứa cuối cùng theo Báo cáo kỹ thuật PDA số 30:

Tham số

Yêu cầu

Quy trình khử trùng bằng hơi nước

Quy trình khử trùng bằng hơi nước được xác nhận với mức Đảm bảo vô trùng (SAL) đạt ≥ 10⁻⁶ cho sản phẩm trong vật chứa cuối cùng.

Xác nhận quy trình khử trùng

Các thông số quy trình quan trọng như nhiệt độ, thời gian và áp suất phải được xác nhận và duy trì trong suốt quá trình khử trùng.

Kiểm soát thông số quy trình

Các giới hạn kiểm soát cho thông số như thời gian khử trùng, nhiệt độ tối thiểu và áp suất buồng phải được xác định rõ ràng.

Giới hạn F₀ tối thiểu

F₀ tối thiểu phải đạt yêu cầu được xác định, đảm bảo rằng sản phẩm đã tiếp xúc với điều kiện khử trùng đủ để đạt độ vô trùng.

Theo dõi và ghi lại thông số

Toàn bộ các thông số quy trình quan trọng (nhiệt độ, áp suất, thời gian, F₀) phải được giám sát và ghi lại trong quá trình khử trùng.

Thủ tục xác nhận Bioindicator

Chỉ thị sinh học (BI) phải được sử dụng để xác nhận hiệu quả của quá trình khử trùng, bao gồm thông tin về sinh vật, điều kiện lưu trữ và ngày hết hạn.

Quy trình phát hành sản phẩm

Đánh giá tất cả các thông số quy trình khử trùng đã ghi lại (nhiệt độ, áp suất, thời gian, F₀), kết quả chỉ thị sinh học và đánh giá hồ sơ hàng loạt trước khi sản phẩm được phát hành.

Thời gian lưu trữ sản phẩm trước khử trùng

Phải thiết lập thời gian tối đa giữa quá trình trộn sản phẩm và tiệt trùng vật chứa để đảm bảo tạp chất sinh học không vượt quá mức cho phép.

Tính toàn vẹn của vật chứa

Tính toàn vẹn của vật chứa phải được đảm bảo qua thời hạn sử dụng của sản phẩm, tránh nguy cơ nhiễm bẩn sau khi khử trùng.

Chương trình bảo trì

Quy trình bảo trì phòng ngừa cho thiết bị khử trùng phải được thực hiện để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của quá trình khử trùng.

Quy trình kiểm tra định kỳ

Việc kiểm tra độ vô trùng trong khu vực sản xuất không chỉ diễn ra khi phát hiện vấn đề, mà cần được thực hiện định kỳ theo quy định của các cơ quan quản lý (như FDA, EMA). Điều này đảm bảo rằng môi trường sản xuất luôn đạt tiêu chuẩn và sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu về an toàn sản phẩm.

a. Tần suất kiểm tra

Tần suất kiểm tra có thể phụ thuộc vào loại sản phẩm và mức độ yêu cầu của quy trình sản xuất. Đối với những sản phẩm có độ nhạy cảm cao, kiểm tra có thể được thực hiện hàng ngày hoặc thậm chí sau mỗi ca làm việc.

b. Lưu trữ dữ liệu

Mọi kết quả kiểm tra cần được ghi lại và lưu trữ để có thể truy xuất khi cần thiết. Đây là yêu cầu bắt buộc trong sản xuất dược phẩm, giúp đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng điều chỉnh nếu phát hiện bất thường.

Đọc và đánh giá mẫu vô trùng

Đọc và đánh giá mẫu vô trùng là một quy trình quan trọng trong sản xuất dược phẩm vô trùng, đặc biệt là các sản phẩm tiêm truyền và các sản phẩm khác yêu cầu độ vô trùng tuyệt đối. Dưới đây là quy trình và các yếu tố cần xem xét khi đọc và đánh giá mẫu vô trùng:

1. Lấy mẫu

  • Lấy mẫu từ các lô sản xuất: Quy trình lấy mẫu phải tuân theo các tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) để đảm bảo mẫu đại diện cho toàn bộ lô sản phẩm.
  • Môi trường và thiết bị: Các mẫu cần được lấy trong môi trường vô trùng và bằng các thiết bị đã được tiệt trùng trước để tránh nhiễm bẩn từ bên ngoài.
  • Lấy mẫu từ các vị trí quan trọng: Bao gồm lấy mẫu từ thiết bị, không khí, bề mặt, và sản phẩm đã được đóng gói.

2. Kiểm tra vi sinh vật

  • Phương pháp kiểm tra: Các phương pháp kiểm tra vi sinh vật như kiểm tra độ vô trùng bằng cách nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng (Fluid Thioglycollate Medium hoặc Soybean Casein Digest Medium).
  • Thời gian và điều kiện ủ mẫu: Mẫu cần được ủ trong thời gian quy định (thường là 14 ngày) ở nhiệt độ thích hợp (20-25°C cho kiểm tra nấm mốc và 30-35°C cho vi khuẩn).
  • Sàng lọc vi sinh: Các mẫu được kiểm tra sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men. Nếu phát hiện sự hiện diện của vi sinh vật, mẫu sẽ được coi là "không đạt".

3. Đánh giá kết quả

  • Đọc kết quả: Sau thời gian ủ, môi trường nuôi cấy được kiểm tra sự tăng trưởng của vi sinh vật. Nếu không có sự tăng trưởng, mẫu được coi là "vô trùng". Nếu có tăng trưởng, mẫu sẽ cần đánh giá kỹ hơn.
  • Điều tra nguyên nhân: Nếu phát hiện vi sinh vật, cần tiến hành điều tra nguyên nhân tiềm ẩn như nhiễm bẩn trong quá trình lấy mẫu, sản xuất, hoặc tiệt trùng chưa đạt yêu cầu.
  • Đánh giá theo lô: Toàn bộ lô sản xuất liên quan cần được đánh giá dựa trên kết quả của mẫu thử nghiệm. Nếu mẫu không đạt, lô sản xuất có thể bị hủy hoặc tiến hành khử trùng lại.

4. Giải phóng sản phẩm

  • Dựa vào kết quả kiểm tra: Sản phẩm chỉ được phát hành sau khi tất cả các mẫu thử nghiệm đều đạt tiêu chuẩn vô trùng, không có sự phát triển của vi sinh vật.
  • Hồ sơ và báo cáo: Tất cả các thông số và kết quả kiểm tra phải được ghi lại và báo cáo đầy đủ trước khi quyết định phát hành lô sản phẩm.

5. Quản lý rủi ro và cải tiến

  • Quản lý rủi ro vi sinh vật: Các biện pháp phòng ngừa và quản lý rủi ro phải được áp dụng để giảm thiểu nguy cơ nhiễm vi sinh trong quá trình sản xuất.
  • Cải tiến quy trình: Dựa trên kết quả đánh giá, quy trình lấy mẫu và kiểm tra có thể cần được điều chỉnh để đảm bảo tính nhất quán và độ an toàn cao nhất.

Kết luận

Kiểm tra độ vô trùng trong khu vực sản xuất thuốc vô trùng là một quá trình không thể thiếu nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm. Việc thực hiện các quy trình kiểm tra vi sinh không khí, bề mặt, trang phục và sản phẩm sẽ giúp đảm bảo môi trường sản xuất luôn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ vô trùng, từ đó bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng.

Thông tin chi tiết về TƯ VẤN - THIẾT KẾ - THI CÔNG PHÒNG SẠCH, vui lòng liên hệ:

Công ty Cổ phần Cơ điện Phòng sạch Anh Khang

Hotline: 1900 636 814

Email: info@akme.com.vn

Website: akme.com.vn

Add: Lô B7 Xuân Phương Garden, Đường Trịnh Văn Bô, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.